Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bêu xấu


couvrir d'opprobre, jeter l'opprobre sur; salir
Nó bêu xấu mẹ nó
il jette l'opprobre sur sa mère
Bêu xấu thanh danh
salir la réputation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.